Kết quả tra cứu ngữ pháp của とまどいトワイライト
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
にどと~ない
Không...lần thứ hai
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N1
~といえども
~Cho dù; Mặc dù ; Tuy nhiên, nhưng
N1
Vô can
ようと...まいと
~Dù có... hay không~thì cũng ...
N1
Đồng thời
~にとどまらず
~Không chỉ dừng lại ở …, mà phạm vi còn lan rộng hơn
N4
Ví dụ cực đoan
などと
Chẳng hạn, nào là
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ