Kết quả tra cứu ngữ pháp của とみさわ千夏
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
わざと
Cố tình/Cố ý