Kết quả tra cứu ngữ pháp của とめおき
N4
おきに
Cứ cách
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...