Kết quả tra cứu ngữ pháp của ともがら
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N2
ながら(も)
Mặc dù/Ngay cả khi
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N3
Đánh giá
が~なら~も~だ
...như thế nào thì... cũng như thế nấy
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...