Kết quả tra cứu ngữ pháp của ともすると
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Quyết định
...とする
Cho là, quy định là...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…