Kết quả tra cứu ngữ pháp của とやかく
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...