Kết quả tra cứu ngữ pháp của とらまる公園
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
まるで
Cứ như
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N2
Chỉ trích
こともあるまい
Đâu cần thiết phải ...làm chi