Kết quả tra cứu ngữ pháp của とらわれの身の上
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Đề nghị
(の) なら~と
Nếu... thì... (Đáng lẽ)