Kết quả tra cứu ngữ pháp của とらドラ!
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
ことから
Vì/Bởi
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với