Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりあえずイイ感じ。
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
~あえて
Dám~
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa