Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりいる
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách