Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりうちぼう
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N3
Hoàn tất
とうとう
Cuối cùng thì
N4
So sánh
もうちょっと
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N4
Thêm vào
もうちょっと
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)