Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりおどし
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N5
どうして
Tại sao
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...