Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりがい
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng