Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりくずす
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…