Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりこみごと
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
~こととて
Vì~
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc