Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりこわし
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...