Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりさげ
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
上げる
Làm... xong
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là