Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりて
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...