Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりとめる
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
~ なりと
~Bất cứ ... cũng được
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều