Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりめし
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách