Kết quả tra cứu ngữ pháp của とり・みき
N3
きり
Chỉ có
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N5
とき
Khi...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện