Kết quả tra cứu ngữ pháp của とり入る
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
~ なりと
~Bất cứ ... cũng được