Kết quả tra cứu ngữ pháp của とるだけ育休
N5
だけ
Chỉ...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N4
だけで
Chỉ cần
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động