Kết quả tra cứu ngữ pháp của とれたてキス
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi