Kết quả tra cứu ngữ pháp của とろけるチーズ
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Đánh giá
…ところで…だけだ
Dù có ... đi nữa cũng chỉ ... mà thôi
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...