Kết quả tra cứu ngữ pháp của とわだ型補給艦
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
Kết luận
わけだ
Vậy là (kết luận)
N3
Kết luận
わけだ
Thành ra (kết luận)
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
わけだ
Lý do là vì/Cho nên
N3
Kết luận
わけだ
Có nghĩa là (nói cách khác)
N2
Đương nhiên
わけだから...てもとうぜんだ
Vì ..., nên dù có...cũng là đương nhiên
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N3
わざわざ
Cất công