Kết quả tra cứu ngữ pháp của とんかつ大将
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Mơ hồ
とかなんとかいう
... Tên là ... hay cái gì đó
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó