Kết quả tra cứu ngữ pháp của とんがり焼の盛衰
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N4
んですが
Chẳng là
N4
のが~です
Thì...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)