Kết quả tra cứu ngữ pháp của とんがる
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
たことがある
Đã từng
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N4
んですが
Chẳng là
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến