Kết quả tra cứu ngữ pháp của とんだ災難 (トムとジェリー)
N2
Ngoài dự đoán
とんだ
Không ngờ, kinh khủng
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
Mệnh lệnh
... ことだ
Phải, đừng ...
N3
Nghi vấn
なんと
Sao (Như thế nào)
N3
Ngạc nhiên
なんという~だ
...thật là kinh khủng, đáng nể, đáng ngạc nhiên
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...