Kết quả tra cứu ngữ pháp của とんだ野球試合
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
Ngoài dự đoán
とんだ
Không ngờ, kinh khủng
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với