Kết quả tra cứu ngữ pháp của と言うところ
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Cảm thán
ことだろう
Rất nhiều, biết bao
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa