Kết quả tra cứu ngữ pháp của どうざ
N3
わざわざ
Cất công
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N5
どうして
Tại sao
N4
かどうか
... hay không
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N3
Nhấn mạnh
どうも
Lúng túng, bối rối
N5
Cách nói mào đầu
どうも
Dùng để chào hỏi
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N3
Mơ hồ
どうも
Thế nào ấy (Nghi hoặc)
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)