Kết quả tra cứu ngữ pháp của どうしてる
N5
どうして
Tại sao
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
どうしても
Bằng mọi giá/Thế nào đi chăng nữa
N3
Bất biến
どう~ても
Có...thế nào cũng...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N4
Đề nghị
てはどうか
Anh thấy thế nào?
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...
N4
Lặp lại, thói quen
ようにしている
Chắc chắn làm…, cố gắng làm…