Kết quả tra cứu ngữ pháp của どうして君を好きになってしまったんだろう?
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N5
どうして
Tại sao
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
んだって
Nghe nói