Kết quả tra cứu ngữ pháp của どうじせい
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N2
どうせ
Đằng nào thì/Dù sao thì
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)