Kết quả tra cứu ngữ pháp của どうするか
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N5
はどうですか
Thế nào/Thế nào rồi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
かどうか
... hay không
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Đánh giá
どうにかなる
Có thể xoay xở được, đâu vào đấy
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à