Kết quả tra cứu ngữ pháp của どうぞお幸せに
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
どうせ
Đằng nào thì/Dù sao thì
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...