Kết quả tra cứu ngữ pháp của どうとんぼり
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)