Kết quả tra cứu ngữ pháp của どうなか
N4
かどうか
... hay không
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N4
Đề nghị
てはどうか
Anh thấy thế nào?
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N2
Đánh giá
どうにかなる
Có thể xoay xở được, đâu vào đấy
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N5
はどうですか
Thế nào/Thế nào rồi
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~どうにも…ない
Không cách nào ... được