Kết quả tra cứu ngữ pháp của どうにかなる日々
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N2
Đánh giá
どうにかなる
Có thể xoay xở được, đâu vào đấy
N4
かどうか
... hay không
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~どうにも…ない
Không cách nào ... được
N3
ようになる
Trở nên
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N2
Diễn ra kế tiếp
どうにか
Bằng cách này hay khác, cuối cùng rồi cũng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì