Kết quả tra cứu ngữ pháp của どうぶつ!よーいドン!
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...