Kết quả tra cứu ngữ pháp của どうぶつの森 ホヒンダ村だより
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...