Kết quả tra cứu ngữ pháp của どうぶつの森e+
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N5
どの
Cái nào/Người nào
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì