Kết quả tra cứu ngữ pháp của どうぶるい
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~どうにも…ない
Không cách nào ... được
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N5
どうして
Tại sao