Kết quả tra cứu ngữ pháp của どうやらこうやら
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N2
どうやら
Hình như/Bằng cách nào đó
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng