Kết quả tra cứu ngữ pháp của どうりきがく
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N3
きり
Chỉ có
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng