Kết quả tra cứu ngữ pháp của どくだみ先生
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
に先立って
Trước khi
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
だけど
Nhưng
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N3
Giải thích
…ほどだ
Tới mức là...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó