Kết quả tra cứu ngữ pháp của どくとるマンボウ青春記
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Chấp thuận, đồng ý
なるほど
Quả thực là, thảo nào
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Ví dụ cực đoan
などと
Chẳng hạn, nào là